|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thứ bảy
| septième | | | Đứa con thứ bảy | | septième enfant | | | Thế kỉ thứ bảy | | le septième siècle | | | samedi | | | Hôm nay là ngày thứ bảy | | nous sommes samedi aujourd'hui | | | Sáng thứ bảy | | samedi matin | | | Thứ bảy tuần tới | | samedi prochain | | | người thứ bảy; cái thứ bảy | | | le septième |
|
|
|
|